|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong phú
adj
rich, abudent, copious đất đai phong phú rich land
![](img/dict/02C013DD.png) | [phong phú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rich; copious; abundant; plentiful | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äất Ä‘ai phong phú | | Rich land | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Là m phong phú cuá»™c Ä‘á»i | | To enrich one's life | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | profound |
|
|
|
|